Máy đo độ ồn KIMO-PHÁP
1. Model: DB 100
Đặc tính kỹ thuật:- Tiêu chuẩn: IEC 61672-1 Class 2 / IEC 60651 Class 2 / IEC 60804 Class 2- Các đơn vị đo: LA, LAeq, LAFmax, LAFmin, LASmax, LASmin- Khoảng đo: 30-130 dB- Độ phân giải: 0,1 dB- Mức quy chuẩn: 94dB- Độ nhạy định danh: 20mV/Pa
- Tần số: A- Thời gian đo: Nhanh/chậm phút- Màn hình hiển thị: 128x64 pixels, có thể điều chỉnh độ sáng
- Tần số tham chiếu: 1000Hz- Điều kiện hoạt động: -10 °C to + 50 °C- Điều kiện bảo quản: 0 °C to + 50 °C, 95 % RH max- Nguồn điện: Pin 3 AAA
Hàng có sẵn
Cung cấp bao gồm: Máy chính, giấy chứng nhận, hộpđựng và hướng dẫn sử dụng
Liên hệ:Ms Tình - Phòng Kinh doanh ĐT: 01662870079 or 0935363035Skype/yahoo:tinh.rongtien
Email: tinh.rongtien@gmail.comEmail: tinh.rongtien@gmail.comEmail: tinh.rongtien@gmail.comEmail: tinh.rongtien@gmail.com
2. Model: DB 200
Đặc tính kỹ thuật:
- DB 200 là thiết bị đo độ ồn chuyên nghiệp có độ chính xác cao tin cậy với các tiêu chuẩn đo:+ Đo mức độ ồn (mức độ âm thanh): L+ Đo mức độ ồn (mức độ âm thanh) tiếp xúc: LE+ Đo mức độ tiếng ồn tương đương: Leq+ Đo mức áp suất tiếng ồn điểm: Lpk+ Đo giá trị tiếng ồn lớn nhất, nhỏ nhất, điểm giá trị+ Thống kê phân phối L01-L10-L50-L90 của các giá trị đo+ Thể hiện giá trị và tỷ lệ phần trăm quá tải của nguồn đầu vào, thời gian đo.+ Hiển thị mức độ năng lượng còn lại của pin.
- DB200 còn được cung cấp kèm theo phần mềm LDB200 dùng để hiển thị những dữ liệu đo được và để thuận tiện cho việc in kết quả đo được.
- Tiêu chuẩn tiếng ồn: NF EN 61672-1(2003)- NF EN 60651 (1994) - NF EN 60804 (2000)
- Khoảng đo:Khoảng đo A: từ 30-130 dBKhoảng đo C: từ 35-130 dBKhoảng đo Z: từ 35-130 dBKhoảng đo điểm: từ 83-133 dB
- Độ phân giải: 0,1 dB Hàng có sẵn
- Độ chính xác: Cấp độ 2
- Tần số : Tần số X: A - C - Z Tần số Y: .F (fast) - S (slow) - I (impulse) - Peak (pk)
- Loại microphone: lectret ICP - ½'' - Sensibility: 15 mV/Pa
- Ghi thời gian đo ngắn cho mức độ tiếng ồn tương đương: Từ 1 giây đến 60 giây
- Giá trị đo:LXY - LXYmax - LXYmin - LXeq,T - LXeq, DI - LXE - LXeq, DImax - LXeq, DImin
- Màn hình hiển thị:LCD, 240x160 pixels, có thể điều chỉnh độ sáng
- Bàn phím: Với 8 phím bấm
- Bộ nhớ: 86.500 giá trị đo với 25 giai đoạn. Thẻ nhớ dạng SD card, có kết nối với PC qua cổng USB
- Điều kiện hoạt động: -10°C to + 50 °C, 95 % RH max- Kích thước máy: 270 x 70 x 40 mm- Trọng lượng: 280g- Nguồn điện: Pin 3 AA x LR6
Cung cấp bao gồm: Máy chính DB200, cáp USB, phầnmềm LDB200, giấy chứng nhận hiệu chuẩn, hộp đựng vàhướng dẫn sử dụng
3. Model: DB300
Đặc tính kỹ thuật:
- Cấp độ chính xác: Class 2 - NF EN 61672-1- Tiêu chuẩn độ ồn: NF EN 61672-1 (2002) – NF EN60651 (1979) – NF EN 60804 (2000) – CEI 61260- Loại microphone: Electret ICP - ½'' - Sensibility: 45mV/Pa- Khoảng đo Lp và Leq/LpkTừ 30 đến 137dBATừ 35 đến 137 dBC (Z)Từ 83 đến 140 dBC (Z)Từ 25 đến 137 dB (dải tần 31.5Hz – 8 kHz)- Tần số X: A-C-Z- Phân tích dải tần: Dải tần thời gian thực: 31.5 Hz - 8kHz- Tân số Y: F (đo nhanh) - S (đo chậm) - I (xung) - đođỉnh (pk)- Thời gian ghi đo ngắn liên tục (Leq): Từ 1/16 giây -1/8giây - 1/4 giây - 1/2giây - 1 đến 60 giây- Các giá trị đo: LXY - LXYmax - LXYmin - LXeq,T -LXeq,DI - LXE -LXeq, DImax - LXeq,Dimin- Thống kê chỉ số LXN trên mẫu Lp và Leq:LX01 - LX10 - LX50 - LX90 - LX95 - độ phân giải 1dB- Màn hình hiển thị: LCD 240 x 160 pixels- Bàn phím: Với 8 phím bấm- Bộ nhớ: Micro SD 2G, chuyển dữ liệu bằng cápUSB- Nguồn: 3 pin LR6/AA, sử dung được khoảng 15 giờ tạiđiều kiện 20oC- Điều kiện hoạt động: Từ -10 đến 50°C / độ ẩm từ 0 đến90%HR- Kích thước: 270 x 70 x 40 mm- Trọng lượng: 355 gamCung cấp bao gồm:- Máy chính DB300, kính chắn gió, phần mềm LDB23,cáp kết nối USB, pin, va li đựng máy, giấy chứng nhận
Liên hệ:Ms Tình - Phòng Kinh doanh ĐT: 01662870079 or 0935363035Email: tinh.rongtien@gmail.com Skype/yahoo: tinh.rongtien