Máy đo độ ồn, ánh sáng, tốc độ gió, áp suất, độ rò rỉ khí gas, độ chênh áp, bức xạ nhiệt (hãng sx: KIMO)

Hãng KIMO – FRANCE là nhà sản xuất và thiết kế các thiết bị, dụng cụ để đo lường và kiểm soát môi trường, khí thải, thiết bị đo kiểm hệ thống HVAC/R, các loại sensor đo nhiệt độ, hệ thống giám sát nhiệt độ/độ ẩm, các loại sensor transmitters, các loại áp kế: Chất lỏng, cầm tay, áp kế điện ...



Bao gồm các model sau:

  • Máy đo lưu lượng khí, áp suất,nhiệt độ model:DBM-610 (KIMO -PHÁP)
  • - Máy đo chênh áp KIMO: MP120, MP112
  • - Máy đo áp suất, tốc độ gió, nhiệt độ KIMO: MP200
  • - Máy đo bức xạ nhiệt KIMO: SL200, SL100
  • - Máy đo khí CO2 KIMO(đo chất lượng không khí): AQ100, AQ200
  • - Máy đo rò rỉ khí gas lạnh KIMO: DFC 100
  • - Máy đo vận tốc quay KIMO: CT100
  • - Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí: HD100,HD150
  • - Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh: TK100
  • - Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh: TK102
  • - Máy đo độ ồn cầm tay KIMO: DB100, DB200, DB300
  • - Máy đo ánh sáng KIMO: LX100, LX200
  • - Máđo lưu lượng khíđáp sut, đo nhiđ

1. Model: DBM-610
Hãng sx : Kimo – Pháp
Sn xut ti Pháp
Các chc năng
Khoảng đo từ 40 đến 3500 m3/h    
- Quá trình đo nhanh và đơn giản
- Dễ dàng thay đổi kích thước mũ trùm kín gió để đo
- Có phần mềm để lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy tính.
- Máy chắc chắn, trọng lượng nhẹ để dễ dàng đo
- Có thể lựa chọn đơn vị đo
- Hiển thị đồng thời lưu lượng khí, áp suất và nhiệt độ
- Tự động phát hiện hướng dòng khí di chuyển
- Tự động tính trung bình hoặc các điểm trung bình
- Chức năng giữ giá trị HOLD
- Có thể tháo dời để đo áp suất, lưu lượng khí với ống
pitot
- Ngôn ngữ hiển thị: Anh, Pháp
Tính năng k thut :
Máy đo lưu lượng khí model DBM610 với kích cỡ đo tiêu
chuẩn: 610 x 610 mm, ngoài ra còn có 4 kích cỡ khác lựa
chọn thêm:
● 1020 x 1020 mm
● 720 x 720 mm
● 720 x 1320 mm
● 420 x 1520 mm
Mũ trùm kín gió giúp người sử dụng có thể đo được chính
xác nhất lưu lượng thông qua lỗ thông hơi. Các thanh que
của khung mũ trùm kín gió làm bằng sợi thủy tinh chắc
chắn, nhẹ.
Việc đo lưu lượng khí được thực hiện bằng cách sử dụng
một cảm biến áp suất khác biệt, hiệu chuẩn và bồi thường
áp suất khí quyển và nhiệt độ.
ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ :
Khong đo : T 40 … 3500 m3/h
Đ chính xác : 3% giá trị đo ±10 m3/h
Đ phân gii : 1 m3/h
ĐO NHIĐ :
Khong đ: Từ 0 .... 50°C
Đ chính xá: 2% giá trị đo ±0.1 °C
Đ phân gi: 0.1°C
ĐÁP SUT :
Khong đo : T -2500 … +2500 Pa
Đ chính xá: ±0.2% giá trị ±2Pa
Đ phân gi: 0.001 … 0.1 Pa
Màn hình hiển thị : Graphic display LCD, 86 x 51 mm.
Kết nối : ABS connectors, Ø 7 x 4 mm
Bộ nhớ : lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu
khác nhau
Vật liệu : IP54, ABS
Bàn phím : 12 phím bấm
Tiêu chuẩn : NF EN 61326-1
Nguồn điện : 4 pin alcaline LR6
Điều kiện hoạt động : 0 đến 60°C
Điều kiện bảo quản : -20 to +70°C
Tự động tắt : Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Ngôn ngữ : French, English
Khối lượng : 3600gam
Cung cp bao gm:
- Máy chính DBM 610
- Mũ trùm kích thước tiêu chuẩn 610 x 610 mm
- Pitot tube 300mm (TPL-06-300
- 2 x1m of silicone tube
- Calibration certificate and transport case
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien

2. Máđo chênh áp
Model: MP120
Xut x: Kimo - France
Đặc tính kỹ thuật:
Khoảng đo: 0 to ±1000 pa
Độ chính xác: ±0.5% of reading ±2 Pa
Độ phân giải: 1 pa
Đơn vị hiển thị: Pa, mmH2O, inWg, m/s, fpm, daPa
Màn hình hiển thị
2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm.
1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị)
1 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị)
- Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
- Bàn phím: 5 phím bấm
- Ống nối đo áp suất: Ø 6.2 mm ống nối làm bằng
nickelled brass
- Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1
- Nguồn điện: Pin 9V 6LR61 Hàng có sẵn
- Điều kiện hoạt động: Thiết bị: 0 đến 50°C
Sensor: -20 đến 70°C
- Điều kiện bảo quản: -20 đến +80°C
- Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp
- Khối lượng: 190g
Cung cp bao gm:
Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000 Pa, 2 ống
silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng
nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien

3. Máđo chênh áp
Model: MP112
Xut x: Kimo - France
Đặc tính kỹ thuật:
- Khoảng đo: Từ 0 … ±2000 mbar
- Độ chính xác:±0.5% of reading ±2mbar
- Độ phân giải: 1 mbar
- Đơn vị hiển thị: kPa, inWg, mbar, mmHg, PSI, bar
- Độ quá áp cho phép: 3 bar
Màn hình hiển thị
2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm.
1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị)
1 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị)
- Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
- Bàn phím: 5 phím bấm
- Ống nối đo áp suất: Ø 4.6 mm ống nối làm bằng
nickelled brass
- Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1 Hàng có sẵn
- Nguồn điện: Pin 9V 6LR61
- Điều kiện hoạt động: Thiết bị: 0 đến 50°C
Sensor: -20 đến 70°C
- Điều kiện bảo quản: -20 đến +80°C
- Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp
- Khối lượng: 190g
Cung cp bao gm:
Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000mba, 2 ống
tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và
hướng dẫn sử dụng.
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien

4. Máđáp sut, tđ gió, nhiđ
Model: MP 200
Hãng sn xut: KIMO - Pháp ( Sx ti Pháp)
Thông tin đt hàng
MP 200P Máy chính MP 200, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500 Pa, 2
ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy
chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Máy chính MP 200, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2500Pa, 2
ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy
chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Máy chính MP 200, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2500Pa, 2
ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy
chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Máy chính MP 200, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mBar,
2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng
nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Máy chính MP 200, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000
mBar, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm,
giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien

5. MÁĐO BC X NHIT (Solarimeter)
Model: SL200
Hãng sx: KIMO - Pháp
SL200 là thiết bị đo bức xạ nhiệt (năng lượng mặt trời
hoặc những nơi có bức xạ nhiệt cao) được sử dụng trong
việc đo bức xạ môi trường, nhà xưởng, công trường ….
với đơn vị đo W/m2
Tính năng k thut
Khoảng đo bức xạ: Từ 1 W/m2 … 1300 W/m2
Khoảng đo năng lượng tiếp xúc: Từ 1 Wh/m2 …. 500
kWh/m2
Tần số: 2/s
Độ chính xác: 5% kết quả đo
Tính toán tần số W/m2
1/phút (trung bình trên 60 giây)
Khả năng lưu trữ
31 ngày, 44640 giá trị điểm lưu trữ
Tải dữ liệu nhanh: 1000 giá trị/giây
Phát hiện: Ngoài phạm vi và sensor mặc định
Điều kiện hoạt động: Từ -10°C … +50°C Hàng có sẵn
Điều kiện bảo quản: Từ -10°C … +50°C
Kích thước: 58 x 120 x 33 mm
Hoạt động: Khi sử dụng bộ nguồn adaptor, thiết bị có thể
hoạt động liên tục hơn 72 giờ
Nguồn điện: Pin AAA LR3
Đđo (Solar cell)
Khoảng phổ: Từ 400 …. 1100 nm
Độ nhạy: 100mv for 1000W/m2
Phản hồi trong cosine: Đúng đến 80o
Hệ số nhiệt độ: +0,1%/°C
Vùng hiệu lực: 1cm2
Điều kiện hoạt động: -30°C … +60°C
Độ ẩm phụ thuộc: 100%RH
Hiệu suất UV: Tốt (với bộ lọc PMMA)
Chế độ: Quang điện
Chất liệu: polycristallin silicon
Trọng lượng cell: 60gam
Kích thước cell: 30 x 32 mm
Chiều dài cáp: 1,25 m
Cung cp bao gm:Máy chính, phần mềm, cáp kết nối
USB, giấy chứng nhận, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien

6. MÁĐO BC X NHIT (Solarimeter)
Model: SL100
Hãng sx: KIMO - Pháp
Tính năng k thut
- Khoảng đo bức xạ: Từ 1 W/m2 … 1300 W/m2
- Khoảng đo năng lượng tiếp xúc: Từ 1 Wh/m2 …. 500
kWh/m2
- Tần số: 2/s
- Độ chính xác: 5% kết quả đo
- Tính toán tần số W/m2: 1/phút (trung bình trên 60 giây)
- Khả năng đo Wh/m2: 3 ngày (Kết quả được lưu khi
thiết bị được tắt)
- Điều kiện hoạt động: Từ -10°C … +50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -10°C … +50°C
- Kích thước: 58 x 120 x 33 mm
- Hoạt động: Khi sử dụng bộ nguồn adaptor, thiết bị có thể
hoạt động liên tục hơn 72 giờ
- Nguồn điện: Pin AAA LR3
Đầu đo (Solar cell)
- Khoảng phổ: Từ 400 …. 1100 nm
- Độ nhạy: 100mv for 1000W/m2
- Phản hồi trong cosine: Đúng đến 80o
- Hệ số nhiệt độ: +0,1%/°C
- Vùng hiệu lực: 1cm2
- Điều kiện hoạt động: -30°C … +60°C
- Độ ẩm phụ thuộc: 100%RH
- Hiệu suất UV: Tốt (với bộ lọc PMMA)
- Chế độ: Quang điện
- Chất liệu: polycristallin silicon
- Trọng lượng cell: 60gam
- Kích thước cell: 30 x 32 mm
- Chiều dài cáp: 1,25 m
Cung cp bao gm:
Máy chính, giấy chứng nhận, pin, hộp đựng và hướng dẫn
sử dụng
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien

7. MÁĐO KHÍ CO2 - ĐO CHT LƯỢNG KHÔNG
KHÍ - AIR QUALITY
Model: AQ100
Hãng sx: KIMO - Pháp
Đc tính k thut:
Khoảng đo: - CO2: Từ 0 đến 5000 ppm
- Nhiệt độ: từ -20 to +80°C (Pt100 class A)
Độ chính xác:
- CO2: ±3 % giá trị đo hoặc ±50 ppm**
- Nhiệt độ: ±0.4% giá trị đo ±0.3°C
Độ phân giải:
- CO2: 1 ppm
- Nhiệt độ: 0.1°C
Màn hình hiển thị:
2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm.
1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị)
1 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị)
Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
Bàn phím: 5 phím bấm
Chiều dài dây cáp: 450 mm
Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1
Nguồn điện: Pin 9V 6LR61 Hàng có sẵn
Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quản: -20 đến +80°C
Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Ngôn ngữ: Anh, Pháp
Khối lượng: 190g
Cung cp bao gm:
Máy chính, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử
dụng
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien

8. Máđo cht lượng không khí
Model : AQ 200
Hãng : Kimo – Pháp
Thông s k thut
Khong đo :
- CO2: Từ 0 đến 5000 ppm, độ chính xác: ±3% giá trị
hoặc ±50ppm, độ phân giải: 1ppm
-Đo nhiệt độ môi trường: -20 đến +80°C, độ chính xác:
±0.4% giá trị ±0.3°C, độ phân giải: 0.1 °C
- Đo độ ẩm môi trường: Từ 5 đến 95%HR, độ chính xác:
±1,8%RH (từ 15°C đến 25°C), độ phân giải: 0.1 %RH
-Đo tốc độ gió: Từ 0 đến 5 m/s, độ chính xác: ±3% giá
trị ±0.05 m/s, độ phân giải: 0.01 m/s
-Đo áp suất không khí: 800 đến 1100 hPa, độ chính xác:
±3 hPa, độ phân giải: 1 hPa
- Đo khí CO: Từ 0 đến 200 ppm; Từ 200 đến 500 ppm, độ
chính xác: ±3 ppm ±1.5% giá trị, độ phân giải: 0.1ppm
- Current/Voltage:
+ Từ 0 đến 2,5 V, độ chính xác: ±2mV, độ phân giải:
0,001 V
+ Từ 0 đến 10 V, độ chính xác: ±10mV, độ phân giải:
0,01 V
+ Từ 0 đến 4/20 mA, độ chính xác: ±0.01mA, độ phân
giải: 0,01 mA
- Đầu đo nhiệt độ
+ K: -200 to +1300°C, độ chính xác: ±1.1°C hoặc ±0.4%
giá trị, độ phân giải: 0.1 °C
+ J: -100 to +750°C, độ chính xác: ±0.8°C hoặc ±0.4%
giá trị, độ phân giải: 0.1°C
+ T: -200 to +400°C, độ chính xác: ±0.5°C hoặc ±0.4%
giá trị, độ phân giải: 0.1 °C
-Màn hình hiển thị: màn hình lớn 128x128 pixels
Kích thước: 50 x 54 mm
Màn hình có đèn nền mầu xanh
-Vật liệu máy : Nhựa ABS, cấp độ bảo vệ IP54
-Bàn phím : 5 phím bấm bằng thép, 1 joystick
-Tiêu chuẩn phù hợp: NF EN 61326-1
-Nguồn : 4 pin alkaline 1,5V LR6
-Điều kiện hoạt động : Từ 0 đến 50°C
-Điều kiện bảo quản : Từ -20 to +80°C
-Tự động tắt : Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
-Trọng lượng : 340 gam
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien

9. MÁĐO RÒ R KHÍ GAS LNH
Model: DFC 100
Hãng sx: Kimo - Pháp
Đc tính k thut:
- Các loại khí gas lạnh có thể phát hiện:
HFC: R134a, R404a, R407c, R410a, R32, R422a/b/c/d,
R425a, R507a, R125
HCFC: R22
CFC: R12 và R502
Loi khí khác: H2, R290, R600a, HFO-1234yf
- Đầu đo: Sensor bán dẫn
- Hiển thị: 13 đèn LED
+ 8 đèn cho biểu đồ ở các ngưỡng
+ 3 đèn cho phát hiện độ nhạy
+ 2 đèn để báo ngưỡng pin và autozero
- Đầu đo: Linh hoạt, dài 400mm
- Sử dụng: >12 giờ
- Vật liệu:ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 3 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1 Hàng có sẵn
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: -20 đến +80°C
- Kích thước máy: 148 x 70.4 x 36.2 mm
- Trọng lượng: 295 gam
Cung cp bao gm:
Máy chính DFC100 với đầu dò, filter, giấy chứng nhận
hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng
máy.
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien

10. Máđo tđ vòng quay
Model: CT100
Hãng sn xut: KIMO  Pháp
Đc tính k thut:
Khoảng đo
Đo quang: từ 60 đến 10.000 RPM (vòng/phút)
: từ 10.001 đến 60.000 RPM (vòng/phút)
Đo tiếp xúc: từ 30 đến 20.000 RPM (vòng/phút)
Độ chính xác
Đo quang: ±0.3% giá trị ±1RPM từ 60 đến 10.000 RPM
(vòng/phút)
: ±30 RPM từ 10.001 đến 60.000 RPM
(vòng/phút)
Đo tiếp xúc: ±1% giá trị đo ±1 RPM
Độ phân giải: 1 RPM
- Màn hình hiển thị: 2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9
mm.
1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị) Hàng có sẵn
1 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị)
- Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
- Bàn phím: 5 phím bấm
- Dây cáp: Dài 450mm
- Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1
- Nguồn điện: Pin 9V 6LR61
- Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: -20 đến +80°C
- Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp
- Khối lượng: 190g
Cung cấp bao gồm :
Model: CT100 Máy chính, giấy phản quang, đầu đo tiếp
xúc, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng

11. Máđánh sáng
Model: LX 200
Hãng sx: KIMO - Pháp
Đặc tính kỹ thuật:
- Khoảng đo: Từ 0,1 … 200 000 Lux (gồm 6 khoảng đo)
T 0.01 … 18585 fc
- Khoảng hiển thị: 0.1 … 10.0
Đơn vị đo: Lx, Độ phân giải: 0.1, Độ chính xác: 0.1 lux
- Khoảng hiển thị: 10.0 … 99.9
Đơn vị đo: Lx, Độ phân giải: 0.1, Độ chính xác: 1%
- Khoảng hiển thị: 100.0 … 999.9
Đơn vị đo: Lx, Độ phân giải: 0.1, Độ chính xác: 1%
- Khoảng hiển thị: 1000 … 9999
Đơn vị đo: Lx, Độ phân giải: 1, Độ chính xác: 1%
- Khoảng hiển thị: 10.00 … 99.99
Đơn vị đo: Klx, Độ phân giải: 10, Độ chính xác: 1%
- Khoảng hiển thị: 100.0 … 200.0
Đơn vị đo: Klx, Độ phân giải: 100, Độ chính xác: 1%
- Khả năng đo: Từ 4h30 đến 99 ngày
- Lỗi giới hạn V(λ) (f1): < 6%
- Đánh giá chính xác cosine (f2): < 6%
- Độ tuyến tính (F2): < 5%
- Mini-USB plug: for USB power supply adaptor
- Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước: 128 x 64 mm.
- Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
- Bàn phím: 6 phím bấm
- Tiêu chuẩn: Theo 89/336/CEE
- Nguồn điện: Pin 1.5V LR3-AAA dùng được 72 giờ liên
tục
- Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: 0 đến 50°C
- Kích thước máy: 120 x 58 x 34 mm
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp
- Khối lượng: 185g
Cung cấp bao gồm:
Máy chính model: LX200, phần mềm, giấy chứng nhận,
pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Liên hệ:
Ms Tình - Phòng Kinh doanh
ĐT: 01662870079 or 0935363035
Email: tinh.rongtien@gmail.com
Skype/yahoo: tinh.rongtien